(1) Đậu
Lợi ích: với lipoprotein thấp, chất xơ, vitamin B, sắt, axit folic, kali, magiê;
Liều dùng: ít nhất 4 phần mỗi tuần (một phần hai cốc);
Cách ăn: salad, mì Ý, làm canh.
(2) Quả việt quất (bluebarry)
Lợi ích: chất xơ, axit folic, vitamin C và B, kali, magiê, sắt, riboflavin, axit nicotinic, steroid, lượng calo thấp;
Liều dùng: 1 đến 2 ly mỗi ngày;
Cách ăn: Rắc lên sữa chua hoặc cháo ngũ cốc.
3) Bông cải xanh (Broccoli)
Lợi ích: axit folic, chất xơ, canxi, vitamin C và K, carotene;
Liều dùng: một nửa đến một ly mỗi ngày;
Cách ăn: xào rau, ướp lạnh, nấu canh.
(4) Yến mạch (Oats)
Lợi ích: chất xơ cao, lượng calo thấp, protein, magiê, kali, kẽm, đồng, selen, vitamin B1;
Liều dùng: 5 đến 7 phần mỗi ngày;
Cách ăn: Bánh mì.
5) Cam (Orange)
Lợi ích: vitamin C, chất xơ, axit folic, kali, keo;
Liều dùng: 1 phần mỗi ngày;
Cách ăn: Ăn sống, uống.
Bí ngô (Pumpkin)
Lợi ích: carotene, chất xơ cao, lượng calo thấp, vitamin C và E;
Liều dùng: nửa cốc mỗi ngày;
Cách ăn: trộn với sữa chua, làm canh......
B5-05=giá trị thông số Kd, (cài 2)
Lợi ích: axit béo omega-3, vitamin B và D, selen, kali, protein;
Liều dùng: 2 đến 4 lần một tuần;
Cách ăn: chiên nướng; Đóng hộp (luộc)
8) Đậu tương (Soy)
Lợi ích: axit béo omega-3, vitamin E, kali, axit folic, magiê, selen;
Liều dùng: 15 gram mỗi ngày;
Cách ăn: Đậu phụ, sữa đậu nành, bột đậu nành.
Rau chân vịt (Spinach)
Lợi ích: carotene, axit béo omega-3, vitamin C và E, vitamin B1, sắt, canxi, magiê, kẽm;
Lượng dùng: chín ăn 1 chén, sống ăn 2 chén;
Cách ăn: Làm súp, salad.
(10) Trà
Lợi ích: flavonoid, florua, không có calo;
Liều dùng: 1 hoặc nhiều ly mỗi ngày;
Cách ăn: Ngâm nước nóng ít nhất ba phút, có thể thêm chanh.
(11) Cà chua
Lợi ích: cà chua đỏ, carotene, vitamin C, kali, crom, chất xơ;
Liều dùng: mỗi ngày một phần;
Cách ăn: trộn (thêm dầu ô liu), làm canh, bánh nhân Ý.
(12) Thịt ức gà tây
Lợi ích: lipoprotein thấp, axit nicotinic, vitamin B6 và B12, sắt, selen, kẽm;
Liều dùng: 4 khẩu phần mỗi tuần (một khẩu phần từ 3 đến 4 ounce);
Cách ăn: sandwich,
Hạt óc chó (Walnut)
Lợi ích: axit béo omega-3, vitamin E và B6, magiê, protein, chất xơ, kali;
Liều dùng: 5 lần một tuần (1 oz mỗi lần)
Cách ăn: Trộn với ngũ cốc hoặc sữa chua.
(14) Sữa chua
Lợi ích: canxi, vitamin B2 và B12, kali, magiê, kẽm;
Liều dùng: 2 ly mỗi ngày;
Cách ăn: Có thể thêm trái cây.
Chỉ đơn thuần ăn 14 loại thực phẩm trên vẫn chưa thể đảm bảo hoàn toàn sức khỏe và tuổi thọ, bạn còn phải vận động.
Tập aerobic 30 đến 60 phút mỗi ngày và tập tạ 2 đến 3 lần mỗi tuần.
Địa chỉ bài viết này: